Có 1 kết quả:
父兄 fù xiōng ㄈㄨˋ ㄒㄩㄥ
phồn & giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) father and elder brother(s)
(2) head of the family
(3) patriarch
(2) head of the family
(3) patriarch
Một số bài thơ có sử dụng
Bình luận 0
phồn & giản thể
Từ điển Trung-Anh
Một số bài thơ có sử dụng
Bình luận 0